Có 2 kết quả:

亲生 thân sinh親生 thân sinh

1/2

thân sinh

giản thể

Từ điển phổ thông

người sinh ra mình

thân sinh

phồn thể

Từ điển phổ thông

người sinh ra mình

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người đẻ ra mình. Chỉ cha mẹ.